Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. April 9th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 80.082 | 30,3 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 46.451 | 50,0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 24.324 | 6,8 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 7.300 | -6,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.703 | -0,4 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 235 | -62,1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 69 | 43,5 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T10/2016, theo giá trị
Wednesday. April 4th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2015, theo giá trị
Thursday. April 5th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T11/2016, theo giá trị
Friday. April 6th, 2018