Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. March 30th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.887.935 | -13,2 |
Indonesia | 428.628 | -17,1 |
Ấn Độ | 374.931 | -8,0 |
Thái Lan | 252.539 | -13,1 |
Ecuador | 240.379 | -24,3 |
Việt Nam | 203.266 | -0,1 |
Mexico | 122.361 | -3,4 |
Trung Quốc | 62.928 | -2,7 |
Malaysia | 56.376 | -98,7 |
Peru | 30.958 | 10,7 |
Guyana | 20.734 | -6,0 |
Bangladesh | 19.13 | 36,3 |
Argentina | 13.762 | 14,2 |
Guatemala | 10.526 | -29,2 |
Honduras | 10.068 | -20,2 |
Panama | 6.818 | -39,2 |
Pakistan | 5.992 | -61,6 |
Philippines | 5.495 | -17,4 |
Venezuela | 3.918 | 8,9 |
Canada | 3.785 | 155,7 |
Myanmar | 3.146 | -52,5 |
Nicaragua | 3.053 | 73,2 |
Belize | 1.647 | -78,3 |
Related news
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Friday. March 24th, 2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Monday. March 27th, 2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
Wednesday. March 29th, 2017