Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. March 29th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.218.084 | -12 |
Ấn Độ | 257.269 | 1 |
Indonesia | 253.184 | -16 |
Thái Lan | 161.174 | -16 |
Việt Nam | 144.684 | -6 |
Ecuador | 139.721 | -24 |
Mexico | 96.069 | -4 |
Trung Quốc | 45.3 | -9 |
Peru | 27.282 | 28 |
Malaysia | 586 | -99 |
Guyana | 14.201 | 6 |
Argentina | 9.975 | -7 |
Bangladesh | 22.831 | 47 |
Guatemala | 4.514 | -42 |
Panama | 4.019 | -40 |
Honduras | 7.275 | -14 |
Canada | 7.438 | 167 |
Philippines | 3.877 | -8 |
Nicaragua | 4.862 | 77 |
Venezuela | 3.281 | 12 |
Pakistan | 1.937 | -46 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo giá trị
Wednesday. March 22nd, 2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, 2015, theo giá trị
Friday. March 24th, 2017
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Top 20 nguồn cung tôm cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015, theo giá trị
Monday. March 27th, 2017