Xuất khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T8/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. January 16th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
TG | 117.296 | 3.4 |
Mỹ | 22.926 | 33.3 |
Hong Kong, Trung Quốc | 12.806 | -24.0 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 9.584 | 1.6 |
Nhật Bản | 15.364 | 32.3 |
Australia | 5.779 | -19.5 |
Malaysia | 5.387 | 1.6 |
Mexico | 5.316 | 32.3 |
Hàn Quốc | 11.023 | -58.6 |
Canada | 4.459 | 14.0 |
Tây Ban Nha | 6.645 | -12.3 |
Nga | 4.301 | -17.7 |
Chile | 2.554 | 22.2 |
Anh | 1.211 | -50.8 |
Singapore | 1.424 | 60.9 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Wednesday. January 9th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Thursday. January 10th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Friday. January 11th, 2019