Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. January 10th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 114.917 | -70.2 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 47.574 | -98.6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 38.169 | -97.1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 17.833 | 6.7 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 7.124 | 13.8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 4.217 | 25.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Friday. December 28th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tuesday. January 8th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Wednesday. January 9th, 2019