Top 15 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ, Tháng 1/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. August 29th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung cấp | Tháng 1 | Tháng 1-8 |
TG | 1.836.113 | 13.652.661 |
Trung Quốc | 361.028 | 1.943.435 |
Canada | 148.449 | 1.891.887 |
Chile | 165.015 | 1.260.760 |
Indonesia | 146.818 | 1.260.426 |
Việt Nam | 145.282 | 1.094.764 |
Thái Lan | 146.316 | 938.186 |
Ecuador | 100.136 | 838.631 |
Ấn Độ | 117.675 | 832.688 |
Norway | 33.864 | 301.017 |
Mexico | 50.765 | 296.605 |
Nga | 44.040 | 202.422 |
Nhật Bản | 28.242 | 193.406 |
Philippines | 25.114 | 184.924 |
Peru | 32.009 | 179.527 |
Anh | 19.605 | 147.792 |
Related news
Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Thursday. August 28th, 2014
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1–T8/2014 theo khối lượng
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo khối lượng
Thursday. August 28th, 2014
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1-T8/2014 theo giá trị
Top 10 thị trường nhập khẩu tôm của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Friday. August 29th, 2014