Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. August 28th, 2014
Nguồn cung cấp | Theo giá trị (nghìn USD) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 518.634 | 4.067.171 | -9,4 |
Mỹ | 137.742 | 910.731 | -7,5 |
Nhật Bản | 93.792 | 790.834 | -18,2 |
Australia | 29.812 | 223.550 | -4,9 |
Canada | 25.357 | 176.859 | -16,5 |
Italy | 11.439 | 122.762 | 10,9 |
Anh | 13.855 | 121.691 | -31,9 |
Hàn Quốc | 10.830 | 107.189 | 51,0 |
Libya | 1.247 | 97.416 | -5,9 |
Ai Cập | 18.785 | 95.800 | 17,1 |
Trung Quốc | 12.290 | 94.102 | -12,2 |
Đức | 12.694 | 85.948 | 10,4 |
Saudi Arabia | 6.667 | 84.277 | -0,7 |
Việt Nam | 10.907 | 69.800 | 48,5 |
Hong Kong | 7.604 | 68.709 | 7,3 |
Nam Phi | 8.807 | 67.920 | -39,2 |
Pháp | 3.556 | 47.417 | -18,3 |
UAE | 7.000 | 46.295 | -7,2 |
Malaysia | 4.837 | 46.206 | -22,4 |
Nga | 6.605 | 41.629 | 9,4 |
Đài Loan | 5.320 | 37.555 | -27,1 |
Related news
Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1–T8/2014 theo giá trị
Top 10 thị trường nhập khẩu cá ngừ Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Wednesday. August 27th, 2014
Top 15 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1–T8/2014 theo giá trị
Top 15 thị trường nhập khẩu mực, bạch tuộc của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo giá trị
Wednesday. August 27th, 2014
Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1–T8/2014 theo khối lượng
Top 20 thị trường nhập khẩu thủy sản của Thái Lan, T1 – T8/2014 theo khối lượng
Thursday. August 28th, 2014