Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 1/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Sunday. January 19th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Nước nhập khẩu | Tháng 1 | Tháng 1 – 6 | % tăng, giảm | |
Tổng EU 28 | 580.437 | 3.453.017 | 24,6 | |
Pháp | 92.519 | 544.974 | 22,0 | |
Tây Ban Nha | 79.859 | 501.340 | 38,0 | |
Anh | 82.617 | 408.060 | 7,6 | |
Bỉ | 63.303 | 366.600 | 40,4 | |
Hà Lan | 49.112 | 325.154 | 47,3 | |
Italy | 43.634 | 313.837 | 33,4 | |
Đức | 55.210 | 304.926 | 17,0 | |
Đan Mạch | 43.641 | 261.449 | 5,3 | |
Thụy Điển | 25.812 | 144.436 | -3,2 | |
Bồ Đào Nha | 16.443 | 103.255 | 69,1 | |
Áo | 5.254 | 30.349 | 35,7 | |
Hy Lạp | 3.718 | 29.410 | 25,6 | |
Ba Lan | 4.071 | 27.906 | 33,0 | |
Ireland | 3.085 | 17.023 | 26,3 | |
Phần Lan | 2.867 | 16.792 | -8,7 | |
Estonia | 1.549 | 9.380 | 6,9 | |
Luxembourg | 1.540 | 8.728 | 6,6 | |
Cyprus | 584 | 6.150 | 51,5 | |
Latvia | 1.389 | 5.826 | 18,7 | |
Czech Republic | 764 | 5.406 | 9,2 | |
Lithuania | 1.028 | 4.499 | 24,5 | |
Romania | 749 | 4.320 | 30,9 | |
Bulgaria | 520 | 4.300 | 91,8 | |
Croatia | 149 | 2.645 | 39,7 | |
Hungary | 256 | 2.310 | 36,8 | |
Slovenia | 280 | 1.877 | 15,7 | |
Malta | 394 | 1.414 | 40,7 | |
Slovakia | 90 | 651 | -30,3 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 2/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 2/2014 theo giá trị
Tuesday. February 18th, 2014
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 4/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 4/2014 theo giá trị
Friday. April 18th, 2014
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 6/2014 theo giá trị
Saturday. January 18th, 2014