Top 10 nguồn cung thủy sản cho Nhật Bản 8 tháng đầu năm 2014 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Saturday. August 2nd, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Nguồn cung | T8/2014 | T1-8/2014 | % tăng, giảm | Thị phần |
TG | 163.958 | 1.340.012 | -4,4 | 100 |
Trung Quốc | 29.098 | 252.874 | -0,8 | 18,9 |
Mỹ | 23.685 | 176.896 | 12,8 | 13,2 |
Chile | 6.562 | 114.151 | -23,5 | 8,5 |
Thái Lan | 12.496 | 97.342 | -17,4 | 7,3 |
Nga | 14.174 | 97.037 | -15,1 | 7,2 |
Na Uy | 10.035 | 90.678 | -1,4 | 6,8 |
Việt Nam | 8.790 | 62.992 | 0,1 | 4,7 |
Indonesia | 7.954 | 57.258 | -13,1 | 4,3 |
Hàn Quốc | 6.507 | 53.569 | -3,7 | 4,0 |
Đài Loan | 6.129 | 48.761 | 1,2 | 3,6 |
Related news

Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T3/2016 theo khối lượng
Thursday. December 15th, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo giá trị
Friday. December 16th, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, 2015 theo khối lượng
Friday. December 16th, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo giá trị
Monday. December 19th, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ, T1-T3/2015 theo khối lượng
Monday. December 19th, 2016