Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 11th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1/2014 | % tăng, giảm |
TG | 579.076 | -6 |
Ấn Độ | 106.466 | -3 |
Indonesia | 103.502 | 8 |
Việt Nam | 79.984 | -8 |
Ecuador | 77.750 | -32 |
Thái Lan | 78.950 | -4 |
Mexico | 26.726 | 66 |
Trung Quốc | 39.984 | -42 |
Malaysia | 11.745 | 29 |
Peru | 12.544 | -59 |
Honduras | 9.764 | -37 |
Related news
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Top 10 nguồn cung mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Friday. April 8th, 2016
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Monday. April 11th, 2016