Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. June 28th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-4/2015 | % tăng, giảm |
TG | 1.025.942 | 1,6 |
Trung Quốc | 202.096 | 4,5 |
Chile | 97.807 | -0,8 |
Mỹ | 136.440 | 2,8 |
Thái Lan | 69.908 | -1,3 |
Na Uy | 82.664 | 17,9 |
Việt Nam | 45.580 | 0,9 |
Nga | 52.332 | -23,3 |
Indonesia | 39.154 | -4,7 |
Hàn Quốc | 39.764 | -1,0 |
Đài Loan | 38.480 | 3,6 |
Related news

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Thursday. June 23rd, 2016

Top 10 nước xuất khẩu tôm sang Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Thursday. June 23rd, 2016

Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo khối lượng
Tuesday. June 28th, 2016