Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. August 26th, 2014
Nguồn cung cấp | Theo khối lượng (tấn) | ||
T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | |
TG | 13.778 | 103.944 | 29,7 |
Trung Quốc | 3.784 | 34.291 | 24,7 |
Việt Nam | 2.126 | 16.259 | 29,1 |
Peru | 2.340 | 17.492 | 23,9 |
Thailand | 511 | 5.218 | 103,0 |
Chile | 2.721 | 21.699 | 34,0 |
Indonesia | 206 | 1.718 | -14,8 |
Mauritania | 24 | 734 | -45,5 |
Malaysia | 118 | 874 | 61,5 |
Argentina | 1.433 | 2.868 | 270,7 |
Philippines | 106 | 445 | 296,6 |
Related news
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp thủy sản cho Hàn Quốc, T1 – T8/2014 theo giá trị
Monday. August 25th, 2014
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Monday. August 25th, 2014
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Monday. August 25th, 2014