Sản phẩm tôm xuất khẩu của Ấn Độ, T1-T5/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. August 28th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.092.544 | 42.2 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.017.500 | 40.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 45.741 | 52.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 24.385 | 65.9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.881 | 129.8 |
30626 | Tôm nước lạnh tươi | 1.901 | 109.8 |
30627 | Tôm khác tươi | 136 | 819.9 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Wednesday. August 22nd, 2018
Thursday. August 23rd, 2018
Friday. August 24th, 2018