Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. June 15th, 2018
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
| Tôm | 33.076 | 0,3 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.665 | 1,2 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.237 | 64,6 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.619 | 0,0 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 555 | -43,1 |
| 030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100,0 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng
Monday. June 11th, 2018
Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Pháp, T1-T4/2017, theo khối lượng
Wednesday. June 13th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2016, theo khối lượng
Thursday. June 14th, 2018