Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. June 1st, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tôm | 265.870 | 14.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 229.527 | 12.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 13.988 | 43.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 17.027 | 16.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 5.328 | 17.7 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo giá trị
Saturday. May 16th, 2020
Monday. June 1st, 2020
Monday. June 1st, 2020