Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. May 27th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 806.268 | -22,2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 499.548 | -24,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 227.576 | -14,3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 69.078 | -27,7 |
030627 | Tôm khác tươi | 9.988 | -72,4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 78 | 130,8 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2014 theo khối lượng
Thursday. May 26th, 2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2015 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản T1 – 4/2015 theo khối lượng
Thursday. May 26th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo giá trị
Monday. May 23rd, 2016