Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. May 23rd, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực, bạch tuộc | 46.893 | 7,2 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 29.842 | -1,5 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi | 13.454 | 19,6 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/muối/ướp muối | 3.373 | 59,2 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 203 | 188,8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -89,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 20 | 111,2 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo khối lượng
Saturday. May 21st, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2015 theo khối lượng
Saturday. May 21st, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Ấn Độ, T1 – 4/2014 theo giá trị
Monday. May 23rd, 2016