Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 28th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 163.545 | 6.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 108.798 | 6.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 44.054 | 6.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 10.610 | 4.6 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 83 | 204.3 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tuesday. December 25th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo khối lượng
Wednesday. December 26th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Thursday. December 27th, 2018