Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 28th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.767.857 | 9.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.154.676 | 9.9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 464.078 | 5.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 148.170 | 24.7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 933 | 401.6 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Tuesday. December 25th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Wednesday. December 26th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Thursday. December 27th, 2018