Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. December 27th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.621.438 | 9.0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 1.051.025 | 9.9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 440.997 | 5.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 118.847 | 24.7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 10.383 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 186 | 401.6 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Friday. December 21st, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Tuesday. December 25th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Wednesday. December 26th, 2018