Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. August 6th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 94.207 | -4.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 58.403 | -6.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 28.926 | -0.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 6.815 | -5.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 63 | 31.1 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Thursday. August 6th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng
Thursday. August 6th, 2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Thursday. August 6th, 2020