Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. August 6th, 2020

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T6/2017 % tăng, giảm
Tổng TG 99.041 -4.9
030617 Tôm khác đông lạnh 62.637 -6.8
160521 Tôm chế biến không đóng gói hút chân không 29.167 -0.8
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 7.189 -5.2
160529 Tôm chế biến đóng gói hút chân không 48 31.1
030627 Tôm khác không đông lạnh 0 -
030626 Tôm nước lạnh không đông lạnh 0 -

Related news

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo khối lượng

Thursday. July 30th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng

Thursday. August 6th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo khối lượng

Thursday. August 6th, 2020