Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. August 3rd, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 99.041 | 6.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 62.637 | 6.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 29.167 | 10.4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.189 | 5.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 48 | 215.3 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tuesday. July 31st, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Wednesday. August 1st, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2016, theo khối lượng
Thursday. August 2nd, 2018