Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. August 6th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 1.077.451 | -3.3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 674.944 | -5.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 302.765 | 2.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 99.143 | -7.1 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 599 | 77.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
Thursday. July 30th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo giá trị
Thursday. August 6th, 2020
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T6/2018, theo giá trị
Thursday. August 6th, 2020