Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. July 30th, 2020

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2018 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 13.910 -26.0
160554 Mực nang, mực ống chế biến 11.602 -19.7
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 1.255 -60.3
160555 Bạch tuộc chế biến 873 -6.6
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 150 -39.5
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 30 172.7
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -

Related news

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị

Thursday. July 30th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T5/2018, theo giá trị

Thursday. July 30th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T5/2017, theo giá trị

Thursday. July 30th, 2020