Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. April 19th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 699.544 | 8,3 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 433.297 | 6,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 198.478 | 8,9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 67.297 | 33,0 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | -100,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 472 | 713,8 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Monday. April 16th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo giá trị
Tuesday. April 17th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. April 18th, 2018