Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị
Author: Tạ Hà
Publish date: Thursday. February 8th, 2018

Theo giá trị (nghìn USD)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T11/2016 % tăng, giảm
Tổng TG 2.139.863 4,1
030617 Tôm khác đông lạnh 1.413.838 6,7
160521 Tôm chế biến không đóng hộp kín khí 559.720 -3,4
030616 Tôm nước lạnh đông lạnh 153.784 8,5
030627 Tôm khác tươi 12.126 52,3
160529 Tôm chế biến đóng hộp kín khí 395

39,6


Related news

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị

Monday. February 5th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo giá trị

Tuesday. February 6th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2015, theo giá trị

Wednesday. February 7th, 2018