Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. July 18th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 176.069 | 1.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 112.457 | 4.8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 51.654 | -8.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 11.851 | 20.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 107 | -94.4 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Đức, 2017, theo giá trị
Friday. July 12th, 2019
Wednesday. July 17th, 2019
Wednesday. July 17th, 2019