Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. November 7th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 317.713 | 0,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 248.928 | 1,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 62.130 | -2,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.569 | -55,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.354 | 18,9 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.088 | -13,0 |
Related news
Wednesday. November 1st, 2017
Thursday. November 2nd, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo khối lượng
Monday. November 6th, 2017