Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. November 6th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 316.300 | 0,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 244.212 | 1,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 63.963 | -2,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.720 | -55,1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.139 | 18,9 |
030627 | Tôm khác tươi | 1.251 | -13,0 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tuesday. October 31st, 2017
Wednesday. November 1st, 2017
Thursday. November 2nd, 2017