Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. November 7th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.977.067 | -5,0 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 2.337.259 | -2,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 579.459 | -10,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 34.863 | -48,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 12.584 | 4,2 |
030627 | Tôm khác tươi | 9.205 | -32,3 |
Related news
Wednesday. November 1st, 2017
Thursday. November 2nd, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo giá trị
Monday. November 6th, 2017