Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 10th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 218.48 | -0,9 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 170.311 | 0,9 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 42.828 | -5,9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 2.033 | -55,9 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.083 | 61,9 |
30627 | Tôm khác tươi | 846 | -2,0 |
Related news
Wednesday. April 5th, 2017
Thursday. April 6th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo khối lượng
Saturday. April 8th, 2017