Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. April 6th, 2017
| Theo khối lượng (tấn) | ||
| Nguồn cung | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
| TG | 218.48 | -0,9 |
| Indonesia | 47.529 | -3,4 |
| Ấn Độ | 43.817 | 0,5 |
| Thái Lan | 27.81 | 7,9 |
| Ecuador | 30.253 | -17,2 |
| Việt Nam | 22.925 | 13,3 |
| Mexico | 10.95 | 33,2 |
| Trung Quốc | 12.382 | 17,4 |
| Malaysia | 149 | -97,6 |
| Peru | 5.233 | 10,3 |
| Guyana | 3.795 | -2,7 |
| Bangladesh | 1.676 | 33,9 |
| Argentina | 2.55 | 34,6 |
| Guatemala | 967 | -25,9 |
| Honduras | 1.139 | -20,3 |
| Panama | 597 | -35,8 |
| Pakistan | 80 | -89,5 |
| Philippines | 754 | -13,6 |
| Canada | 2.302 | 398,6 |
| Venezuela | 971 | 9,0 |
| Myanmar | 97 | -51,3 |
| Nicaragua | 904 | 114,8 |
| Belize | 30 | -79,2 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo khối lượng
Monday. April 3rd, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tuesday. April 4th, 2017
Wednesday. April 5th, 2017