Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T11/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. April 25th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 5.337.826 | 14.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 4.165.281 | 13.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 1.066.627 | 19.5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 64.847 | 42.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 23.753 | 4.1 |
030627 | Tôm khác tươi | 13.428 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo giá trị
Friday. April 12th, 2019
Tuesday. April 23rd, 2019
Wednesday. April 24th, 2019