Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. October 2nd, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 167.255 | -9,2 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 107.818 | -9,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 29.547 | -25,7 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 27.316 | 10,0 |
30627 | Tôm khác tươi | 764 | -17,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.809 | 1.009,8 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Wednesday. September 27th, 2017
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T8/2016, theo giá trị
Thursday. September 28th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T8/2015, theo giá trị
Friday. September 29th, 2017