Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. January 11th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 5.980 | 36.2 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 2.316 | 61.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 2.238 | 14.9 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.233 | 44.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 194 | -65.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Friday. December 27th, 2019
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Saturday. January 11th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2018, theo khối lượng
Saturday. January 11th, 2020