Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 27th, 2019

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS

Sản phẩm

T1-T3/2018 % tăng, giảm
Tổng mực-bạch tuộc 10.512 -19.0
160554 Mực nang, mực ống chế biến 8.670 -23.0
160555 Bạch tuộc chế biến 1.834 11.8
030749 Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối 8 -89.5
030741 Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh 0 -
030751 Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh 0 -
030759 Bạch tuộc khô/muối/ướp muối 0 -100.0

Related news

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng

Wednesday. December 25th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng

Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng

Wednesday. December 25th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng

Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng

Thursday. December 26th, 2019