Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. May 4th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 58.687 | 0,8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 24.674 | -37,1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 20.661 | 119,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 11.491 | 25,3 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.861 | 1.108,4 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Thursday. April 26th, 2018
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T3/2017, theo giá trị
Wednesday. May 2nd, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T3/2016, theo giá trị
Thursday. May 3rd, 2018