Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. March 6th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 43.299 | -25,3 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 29.893 | -23,7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 6.727 | -38,8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 6.457 | -13,0 |
30627 | Tôm khác tươi | 213 | -44,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 9 | 28,6 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2015, theo giá trị
Monday. February 27th, 2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Thái Lan, T1-T5/2016, theo giá trị
Tuesday. February 28th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Friday. March 3rd, 2017