Sản phẩm thủy sản nhập khẩu vào Nhật Bản T1 – 4/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. July 1st, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 651.669 | 2,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 217.275 | 5,1 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 165.932 | 0,6 |
0307 | Nhuyễn thể | 61.848 | 29,5 |
1604 | Cá chế biến | 64.410 | 4,0 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 53.885 | -4,7 |
0306 | Giáp xác | 57.553 | -21,4 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 18.405 | -6,1 |
0308 | Thủy sinh khác | 5.804 | -10,6 |
0301 | Cá sống | 3.174 | 23,9 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 3.383 | 1,8 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Friday. June 24th, 2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Monday. June 27th, 2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Monday. June 27th, 2016