Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. June 24th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng TS | 1.025.942 | 1,6 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 349.669 | 1,4 |
0304 | Cá phi lê cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 256.333 | 0,4 |
0307 | Nhuyễn thể | 116.197 | 25,3 |
1604 | Cá chế biến | 105.371 | 3,9 |
1605 | Giáp xác, nhuyễn thể chế biến | 80.943 | -2,5 |
0306 | Giáp xác | 72.805 | -14,7 |
0302 | Fish, fresh, whole | 23.904 | -8,8 |
0301 | Cá sống | 7.226 | 22,9 |
0308 | Thủy sinh khác | 7.800 | -15,1 |
0305 | Cá hun khói | 5.695 | -12,5 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Monday. June 20th, 2016
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Monday. June 20th, 2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Friday. June 24th, 2016