Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. September 26th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
TS | 1.766.927 | 3,5 | |
0306 | Giáp xác | 401.269 | 4,4 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đồng lạnh | 525.971 | 0,3 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 147.055 | -0,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 153.136 | 7,0 |
1604 | Cá chế biến | 209.742 | -3,9 |
0307 | Nhuyễn thể | 101.196 | 1,6 |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 118.025 | 22,7 |
0305 | Cá hun khói, cá nướng | 27.641 | 12,5 |
0301 | Cá sống | - | - |
0308 | Thủy sinh khác | 4.008 | 2,3 |
Related news
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Thursday. September 21st, 2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Friday. September 22nd, 2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Monday. September 25th, 2017