Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. September 22nd, 2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
TG | 1.766.927 | 3,5 |
Canada | 241.833 | 6,3 |
Trung Quốc | 365.647 | -1,1 |
Indonesia | 122.991 | 5,1 |
Chile | 112.602 | 5,4 |
Thái Lan | 139.834 | 0,7 |
Ấn Độ | 97.731 | 7,7 |
Việt Nam | 160.074 | 11,3 |
Ecuador | 77.836 | -15,2 |
Mexico | 47.132 | 16,5 |
Na Uy | 43.737 | 16,4 |
Nga | 19.871 | 30,8 |
Nhật Bản | 14.229 | 2,3 |
Peru | 20.563 | -8,2 |
Philippines | 25.433 | -9,7 |
Argentina | 18.830 | -5,9 |
Iceland | 20.023 | 29,3 |
New Zealand | 13.631 | 9,5 |
Anh | 8.643 | -22,4 |
Hàn Quốc | 16.944 | -9,0 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2015, theo khối lượng
Tuesday. September 19th, 2017
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo khối lượng
Wednesday. September 20th, 2017
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu thủy sản của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Thursday. September 21st, 2017