Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Hàn Quốc T1 – 4/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. August 26th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1 – 4/2014 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 383.903 | 10,5 | |
0303 | Cá nguyên con đông lạnh | 191.344 | 15,5 |
0307 | Nhuyễn thể | 72.790 | 2,3 |
0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 49.004 | 2,3 |
0306 | Giáp xác | 28.620 | 15,4 |
1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 17.696 | 13,9 |
0301 | Cá sống | 8.217 | 2,1 |
1604 | Cá chế biến | 6.084 | 7,1 |
0302 | Cá tươi nguyên con | 4.713 | 34,3 |
0305 | Cá hun khói | 2.761 | -2,7 |
0308 | Thủy sinh khác | 2.674 | -37,5 |
Related news
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Monday. August 22nd, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Tuesday. August 23rd, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Tuesday. August 23rd, 2016