Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. August 23rd, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-6/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 974.177 | -2,9 | |
030487 | Cá ngừ vằn, sọc dưa phile đông lạnh | 408.222 | 20,8 |
030344 | Cá ngừ mắt to đông lạnh | 224.168 | -17,1 |
160414 | Cá ngừ vằn, sọc dưa chế biến | 134.599 | -6,1 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 67.504 | -16,5 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 22.353 | -42,5 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 46.551 | -19,9 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 23.178 | -30,9 |
030341 | Cá ngừ albacore đông lạnh | 19.269 | 3,7 |
030343 | Cá ngừ vằn, sọc dưa nguyên con đông lạnh | 25.130 | 78,1 |
030231 | Cá ngừ vằn, sọc dưa tươi/ướp lạnh | 124 | -52,9 |
030346 | Cá ngừ vây xanhmiền nam đông lạnh | 3.079 | -59,3 |
Related news
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Monday. August 22nd, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Monday. August 22nd, 2016
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Nhật Bản, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Tuesday. August 23rd, 2016