Home / Thống kê / Thống kê thủy sản

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. April 15th, 2016

Theo khối lượng (tấn)
Mã HS Sản phẩm T1-2/2014 % tăng, giảm
  Tổng tôm 84.611 5
0306170040 Tôm thịt đông lạnh lợi khác 33.423 -8
1605211030 Tôm khác chế biến đông lạnh 9.607 13
0306170015 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 31 - 40 6.101 30
0306170003 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ <15 2.402 64
1605211020 Tôm bao bột đông lạnh 8.117 --
0306170012 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 26-30 5.251 3
0306170009 Tôm sông còn vỏ đông lạnh cỡ 21 - 25 4.189 17
0306170006 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 15-20 2.110 60
0306170018 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 41-50 4.325 3
0306170021 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 51-60 3.718 -9
1605291010 Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí 987 -12
0306170024 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ 61-70 1.762 -4
1605291040 Tôm khác chế biến, đóng hộp kín khí 320 339
0306170027 Tôm sông còn vỏ bỏ đầu đông lạnh cỡ >70 1.205 5
0306270040 Tôm thịt tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 99 113
1605210500 Tôm khác xay 82 103
1605211050 Tôm khác chế biến, không đóng hộp kín khí 157 7
0306160040 Tôm thịt nước lạnh đông lạnh 118 -40
0306270020 Tôm vỏ tươi/ướp lạnh (trừ tôm nước lạnh) 187 -38

Related news

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2014 theo giá trị

Thursday. April 14th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo giá trị Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo giá trị

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ tháng T1-2/2015 theo giá trị

Friday. April 15th, 2016
Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2014 theo khối lượng Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2014 theo khối lượng

Sản phẩm nhập khẩu tôm của Mỹ năm 2014 theo khối lượng

Friday. April 15th, 2016