Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. December 19th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 428.100 | -38.0 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 230.599 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 115.141 | -99.2 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 55.658 | 4.6 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 26.702 | 672.3 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2017, theo giá trị
Tuesday. December 11th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo giá trị
Monday. December 17th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T9/2017, theo giá trị
Tuesday. December 18th, 2018