Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. November 24th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 234.779 | -9,9 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 59.193 | -2,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 12.916 | -23,5 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 134.722 | -14,4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 27.948 | 8,8 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Friday. November 18th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo giá trị
Wednesday. November 23rd, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Wednesday. November 23rd, 2016