Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. May 16th, 2020
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
| Tổng mực-bạch tuộc | 14.948 | -18.8 | |
| 160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 12.335 | -22.2 |
| 160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.579 | 5.4 |
| 030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 33 | -58.3 |
| 030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
| 030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
| 030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 0 | -100.0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Saturday. May 16th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T4/2018, theo khối lượng
Saturday. May 16th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T4/2017, theo khối lượng
Saturday. May 16th, 2020