Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. July 27th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 4.195 | -21.2 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.517 | -23.8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 10 | -99.4 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 3 | -91.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | - | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | - | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | - | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Tuesday. July 23rd, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Wednesday. July 24th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Thursday. July 25th, 2019